Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 27/11 – 3/12/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 28/11 – 2/12/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

185-195

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.500

90-100g/con

165-175

0,7-1kg/con

1.400

60-90g/con

145-155

50-60g/con

75-85

Mực nang

≥500

205

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

185-195

200-300g/con

165-175

Mực lá

 

≥500g/con

 

225

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

48

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

105-115

Cá sơn la

0,5kg/con

68

14-< 20 cm

155-165

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

71

≥ 20cm/con

175

Cá sơn thóc

150-200gr/con

48-55

Cá Thu

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

38-40

1,5-2kg

100-105

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

75

1- < 1,5kg-con

75-85

Cá mó

 

≥ 0,5

 

65

Mực ống khô

≥ 20cm

520

15-20cm

440-460

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

110

≥ 0,5kg

68

Cá hồng rốc

≥ 1kg

115

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

75-80

≥ 8kg/con

41

≥ 8k/con

42

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

41

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300

≥ 10kg/con

45

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

115

 

7kg/con

 

130

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

138

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

310

60-80con/kg

185

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ