Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 26/9 – 1/10/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 26/9 – 1/10/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

155-160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

135-140

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

120-125

50-60g/con

65-70

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

160-165

200-300g/con

150-155

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

42

Cá cơm trắng

Tươi

38

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-125

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

145-150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

68

≥ 20cm/con

160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

105-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

65

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

60

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

450-500

Cá đổng quéo

 

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

58

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

100

≥ 0,5kg

59

Cá hồng rốc

≥ 1kg

     100

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-68

≥ 8kg/con

32

≥ 8k/con

33

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

42

0,8-1,3kg/con

260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

175

 

105

 

7kg/con

 

120

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

125

120

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

275

60-80con/kg

165

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ