Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 26/5 – 01/6/2023

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 26/5 – 01/6/2023

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

350-360

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.650

90-100g/con

310-320

0,7-1kg/con

1.500

60-90g/con

210-220

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

50-60g/con

140-160

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

160-180

Mực nang

≥ 500

270-280

Cá cơm trắng

Tươi

150-160

300-500g/con

250-260

Cá sơn la

0,5kg/con

160-180

200-300g/con

230-240

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-190

Mực lá

≥ 500g/con

360-380

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Mực ống

10 -14cm/con

140-150

Cá nục

12-15con/kg

50-60

14 - < 20 cm

180-200

Cá hố

≥ 0,5kg/con

200-220

≥ 20cm/con

200-220

Mực ống khô

≥ 20cm

800

Cá Thu

≥ 2kg

120-140

15-20cm

650-750

1,5-2kg

110-130

Mực lá khô

≥ 20 cm

900

1- < 1,5kg-con

90-110

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170-190

Cá mó

≥ 0,5

150-160

Cá hồng rốc

≥ 1kg

160-180

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

180-200

Cá mú cọp (sống)

0,8kg/con

220-240

Cá đổng quéo

≥ 0,5kg/con

120-140

Cá mú đen (sống)

0,8-1,3kg/con

200-220

Cá đổng tía

≥ 0,5kg

120-140

Cá mú chấm

1,5kg/con

120-140

Cá ngừ sọc dưa

≥ 1kg

25-28

Cá mú tạp

3kg/con

130-150

Cá ngừ vây vàng

≥ 8kg/con

65-70

Cá bớp

7kg/con

280-300

Cá ngừ mắt to

≥ 8k/con

70-80

Tôm sú

40 con/kg

360-380

Cá cờ kiếm

≥ 10kg/con

65-70

Tôm chân trắng

60-80con/kg

160-180

Cá cờ gòn

≥ 10kg/con

75-80

Tôm sú giống

P15

50đ-60đ

Cá ngừ đại dương

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

185-195

 

Tôm chân trắng

P12

30đ-40đ

Cá ngừ đại dương

(≥ 30kg/con)

155-165