Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 26/1 – 1/2/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 26/11/2/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

240-260

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.950

90-100g/con

180-200

0,7-1kg/con

1.850

60-90g/con

160-180

50-60g/con

130-150

Mực nang

≥ 500

210-230

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-130

300-500g/con

190-200

200-300g/con

180-190

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

260-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

120-140

Cá cơm trắng

Tươi

100-120

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-130

Cá sơn la

0,5kg/con

140-150

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-180

≥ 20cm/con

170-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

120-140

1- < 1,5kg-con

110-130

Cá mó

 

≥ 0,5

90-100

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

95-95

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

≥ 0,5kg

95-97

Cá hồng rốc

≥ 1kg

190-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55-65

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

140-150

≥ 8kg/con

65-75

≥ 8k/con

65-75

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-60

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300-320

≥ 10kg/con

65-70

0,8-1,3kg/con

260-280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-340

 

120-130

7kg/con

160-170

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-170

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ