Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 25/8 – 30/8/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 25/830/8/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

220-240

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.850

90-100g/con

190-210

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

120-140

50-60g/con

60-80

Mực nang

≥ 500

200-220

Cá dấm trắng

0,5kg/con

90-100

300-500g/con

180-190

200-300g/con

150-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240-260

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

80-90

Cá cơm trắng

Tươi

70-80

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-120

Cá sơn la

0,5kg/con

100-120

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

140-150

≥ 20cm/con

170-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-70

Cá Thu

 

≥ 2kg

140-160

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

130-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

130-150

1- < 1,5kg-con

90-110

Cá mó

≥ 0,5

90-98

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

90-96

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

≥ 0,5kg

90-96

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

45-55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

130-150

≥ 8kg/con

55-65

≥ 8k/con

55-65

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40-45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320-340

≥ 10kg/con

50-55

0,8-1,3kg/con

300-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-340

 

100-120

7kg/con

150-165

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150-155

160-165

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

340-360

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ