Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 25/6 – 1/7/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 25/61/7/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.550

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.450

60-90g/con

110-120

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

165

Cá dấm trắng

0,5kg/con

75

300-500g/con

150-155

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

58

Cá cơm trắng

Tươi

48

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

70

Cá sơn la

0,5kg/con

75

14 - < 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

78

≥ 20cm/con

120

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-48

Cá Thu

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

35-38

1,5-2kg

90-100

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

85

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

69

Mực ống khô

≥ 20cm

520

15-20cm

430-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

68

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

69

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-85

≥ 8kg/con

40

≥ 8k/con

41

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

48

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

320

 

115

7kg/con

120

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

180-170

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ