Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 25/3 – 31/3/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 25/331/3/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-155

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

130-135

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

90-95

50-60g/con

70-75

Mực nang

≥ 500

165

Cá dấm trắng

0,5kg/con

64

300-500g/con

145-155

200-300g/con

135-145

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

52

Cá cơm trắng

Tươi

42

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

68

14-< 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

76

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

35-45

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

85

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

≥ 0,5

69

Mực ống khô

≥ 20cm

540

15-20cm

480-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

67

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

75-85

≥ 8kg/con

32

≥ 8k/con

32

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

295

≥ 10kg/con

46

0,8-1,3kg/con

265

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280

 

100

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135

145

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

170-155

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ