Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/8 - 29/8/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 22/8 – 29/8/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

164-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.485

90-100g/con

146-155

0,7-1kg/con

1.375

60-90g/con

114-124

50-60g/con

54 -65

Mực nang

≥ 500

185

Cá dấm trắng

0,5kg/con

69

300-500g/con

164-175

200-300g/con

144-155

Mực lá

 

≥ 500g/con

184

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

48

Cá cơm trắng

Tươi

43

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

135-146

Cá sơn la

0,5kg/con

76

14- < 20 cm

156 -164

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

77

≥ 20cm/con

175

Cá sơn thóc

150-200gr/con

43-47

Cá Thu

≥ 2kg

116

Cá nục

12- ≥ 15con/kg

32-36

1,5-2kg

96-106

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

73

1- < 1,5kg-con

64-69

Cá mó

 

≥ 0,5

 

69

Mực ống khô

≥ 20cm

620

15-20cm

480-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

69

Mực lá khô

≥ 20 cm

650

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

127

≥ 0,5kg

69

Cá hồng rốc

≥ 1kg

     130

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

33

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

74-79

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300

≥ 10kg/con

46

0,8-1,3kg/con

282

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

170

 

110

 

7kg/con

 

126

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

136

136

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

293

60-80con/kg

167

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ