Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/8 – 27/8/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 22/827/8/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-155

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

90-100

50-60g/con

65-75

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

150-160

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55

Cá cơm trắng

Tươi

47

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

72

14-< 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

73

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

65

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

69

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

68

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

38

≥ 8k/con

39

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

52

0,8-1,3kg/con

260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300

 

115

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

155

160

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

160-150

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ