Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/5 – 28/5/2020

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ từ 22/5 – 28/5/2020

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.200

90-100g/con

240-250

0,7-1kg/con

1.100

60-90g/con

150-160

50-60g/con

100-120

Mực nang

≥ 500

260-280

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-140

300-500g/con

230-250

200-300g/con

200-220

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

280-300

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

130-140

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14 - < 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

≥ 20cm/con

160-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

45-55

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

135-145

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

115-125

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

110-115

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

145-165

≥ 0,5kg

115-125

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145-165

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

38

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

125-145

≥ 8kg/con

40-45

≥ 8k/con

50-55

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45-50

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

265-285

≥ 10kg/con

50-55

0,8-1,3kg/con

245-265

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

140-160

 

70-90

7kg/con

145-150

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120-130

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

170-150

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ