Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/10 – 29/10/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 22/1029/10/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

175 -180

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

160-170

0,7-1kg/con

1.280

60-90g/con

70-80

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

165-170

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

195

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

42

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

66

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-35

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

30-40

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

68

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

450-470

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

69

Cá hồng rốc

≥ 1kg

150

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

32

≥ 8k/con

33

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

45

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300

 

115

7kg/con

115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

150

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

160-150

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ