Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/10 – 29/10/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 22/10 – 29/10/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

155-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.360

90-100g/con

145-155

0,7-1kg/con

1.260

60-90g/con

135-145

50-60g/con

65-75

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

155-165

200-300g/con

145-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

43

Cá cơm trắng

Tươi

39

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

85-95

Cá sơn la

0,5kg/con

67

14-< 20 cm

125-135

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

69

≥ 20cm/con

150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

42-46

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

29-33

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

70

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

62

Mực ống khô

≥ 20cm

470

15-20cm

380-420

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

59

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

520

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

110

≥ 0,5kg

60

Cá hồng rốc

≥ 1kg

120

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

32

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-80

≥ 8kg/con

 

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

39

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

42

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

115

 

7kg/con

 

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

 

Tôm chân trắng

40 con/kg

290

60-80con/kg

180

 

 

P15

1000đ-1200đ

P12

500đ-800đ