Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 21/5 – 27/5/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 21/527/5/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

145-150

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.400

90-100g/con

125-130

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

55-60

50-60g/con

40-45

Mực nang

≥ 500

165

Cá dấm trắng

0,5kg/con

60

300-500g/con

145-150

200-300g/con

130-135

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

70

Cá sơn la

0,5kg/con

59

14-< 20 cm

110

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

58

≥ 20cm/con

120

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

30-30

1,5-2kg

85-95

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

65

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

63

Mực ống khô

≥ 20cm

430

15-20cm

380-420

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

60

Mực lá khô

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

62

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

26

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-65

≥ 8kg/con

30

≥ 8k/con

31

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

41

0,8-1,3kg/con

260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

98

7kg/con

110

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

130

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

160-140

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ