Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 21/4 – 27/4/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 21/427/4/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

220-230

Tôm hùm bông sống

1kg/con

1.750

90-100g/con

180-190

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

150-160

50-60g/con

110-120

Mực nang

≥ 500

220-230

Cá dấm trắng

0,5kg/con

85-95

300-500g/con

200-210

200-300g/con

160-180

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

270-290

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55-65

Cá cơm trắng

Tươi

45-55

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

85-95

14 - < 20 cm

160-170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

85-95

≥ 20cm/con

180-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-40

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140-150

Cá nục

12-15con/kg

25-35

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-160

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

90-95

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

85-93

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

200-230

≥ 0,5kg

85-93

Cá hồng rốc

≥ 1kg

200-220

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

45-55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

140-160

≥ 8kg/con

55-65

≥ 8k/con

55-65

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

 

Cá bớp

0,8kg/con

350-380

≥ 10kg/con

55-65

0,8-1,3kg/con

280-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300-380

 

120-140

7kg/con

130-150

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-170

170-180

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

240-200

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ