Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/7 – 26/7/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/726/7/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

360-380

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.950

90-100g/con

300-320

0,7-1kg/con

1.850

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

330-350

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

280-300

200-300g/con

240-260

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

370-390

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

150-160

Cá cơm trắng

Tươi

140-150

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-150

Cá sơn la

0,5kg/con

160-180

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-190

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

155-165

Cá nục

12-15con/kg

50-55

1,5-2kg

135-145

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

150-160

1- < 1,5kg-con

100-120

Cá mó

≥ 0,5

 

125-135

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-680

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

115-120

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

115-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

65

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

70-75

≥ 8k/con

70-75

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

60-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

380-390

≥ 10kg/con

65-72

0,8-1,3kg/con

340-360

loại I ≥ (50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

350-360

 

120-130

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-165

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

600đ-800đ

P12

400đ-600đ