Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/5 – 26/5/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/526/5/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

130-135

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

115-125

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

60-70

50-60g/con

40-50

Mực nang

≥ 500

155

Cá dấm trắng

0,5kg/con

58

300-500g/con

130-140

200-300g/con

110-120

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

175

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

60

14 - < 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

62

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

28-30

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

100

Cá nục

12-15con/kg

25-30

1,5-2kg

80-90

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

60

1- < 1,5kg-con

60-65

Cá mó

 

≥ 0,5

 

62

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

60

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

60

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

22

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

26

≥ 8k/con

25

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

30

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

270

≥ 10kg/con

32

0,8-1,3kg/con

230

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

95

7kg/con

110

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-200đ