Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/4 – 26/4/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/426/4/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.050

90-100g/con

240-260

0,7-1kg/con

1.900

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

240-260

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-150

300-500g/con

200-220

200-300g/con

180-190

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-160

Cá cơm trắng

Tươi

120-140

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5kg/con

150-170

14 - < 20 cm

140-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-190

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

140-160

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

≥ 0,5

120-130

Mực ống khô

≥ 20cm

700

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

110-120

Mực lá khô

≥ 20 cm

780

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

200-220

≥ 0,5kg

110-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

200-220

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55-60

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

≥ 8kg/con

70-75

≥ 8k/con

70-75

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

60-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

360-380

≥ 10kg/con

70-75

0,8-1,3kg/con

350-360

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

320-340

 

120-130

7kg/con

170-180

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

155-165

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ