Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/11 – 27/11/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/11 – 27/11/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.420

90-100g/con

160-170

0,7-1kg/con

1.330

60-90g/con

140-150

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

63

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

35

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-110

Cá sơn la

0,5kg/con

67

14-< 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

66

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

42-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

125

Cá nục

12-15con/kg

34-38

1,5-2kg

95-100

Cá hố

 

 

0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

61

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

420-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

61

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

105

≥ 0,5kg

62

Cá hồng rốc

≥ 1kg

112

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

33

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-78

≥ 8kg/con

 

39

≥ 8k/con

40

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

39

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

295

≥ 10kg/con

43

0,8-1,3kg/con

275

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

185

 

110

 

7kg/con

 

128

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

137

133

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

 

Tôm chân trắng

40 con/kg

298

60-80con/kg

187

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ