Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 20/11 – 26/11/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 20/1126/11/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-155

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

140-145

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

60-65

50-60g/con

50-55

Mực nang

≥ 500

160

Cá dấm trắng

0,5kg/con

61

300-500g/con

140-145

200-300g/con

130-135

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

175

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

85

Cá sơn la

0,5kg/con

60

14-< 20 cm

115

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

62

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-35

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

25-30

1,5-2kg

80-90

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

65

1- < 1,5kg-con

70-75

Cá mó

 

≥ 0,5

 

60

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

450-460

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

60

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

115

≥ 0,5kg

60

Cá hồng rốc

≥ 1kg

125

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

23

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-65

≥ 8kg/con

28

≥ 8k/con

29

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

260

≥ 10kg/con

35

0,8-1,3kg/con

220

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280

 

105

7kg/con

110

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130

135

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

270

60-80con/kg

150-140

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ