Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 2/8 - 8/8/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 2/8 - 8/8/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

340-360

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.700

60-90g/con

180-200

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

290-300

Cá dấm trắng

0,5kg/con

150-160

300-500g/con

280-290

200-300g/con

260-280

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

360-380

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

160-170

Cá cơm trắng

Tươi

140-160

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

140-160

Cá sơn la

0,5kg/con

160-180

14 - < 20 cm

180-190

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-200

20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

130-140

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

160-180

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

 

            ≥ 0,5

 

160-180

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

140-150

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

140-150

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

70

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-170

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

65-70

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

340-350

≥ 10kg/con

75-80

0,8-1,3kg/con

320-340

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

340-360

 

120-130

7kg/con

165-170

                   

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-180

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

420-440

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ