Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 2/2 – 8/2/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 2/28/2/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

2.105

90-100g/con

200-220

0,7-1kg/con

1.950

60-90g/con

160-180

50-60g/con

130-150

Mực nang

≥ 500

220-240

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-140

300-500g/con

190-200

200-300g/con

180-190

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

260-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

130-150

Cá cơm trắng

Tươi

110-130

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-140

Cá sơn la

0,5kg/con

145-155

14-dưới 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

165-185

≥ 20cm/con

170-190

Cá sơn thóc

150-200gr/con

55-65

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

55-65

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

130-150

1- dưới 1,5kg-con

120-130

Cá mó

 

≥ 0,5

 

100-110

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

95-100

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

≥ 0,5kg

95-100

Cá hồng rốc

≥ 1kg

190-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

60-70

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-65

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

310-330

≥ 10kg/con

70-75

0,8-1,3kg/con

270-290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-340

 

120-130

7kg/con

165-175

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160-170

160-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

390-420

60-80con/kg

200-180

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ