Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 2/10 – 7/10/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 2/10 – 7/10/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

165-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.480

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.370

60-90g/con

130-140

50-60g/con

70-75

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

165-170

200-300g/con

155-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

125-130

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14-< 20 cm

150-155

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

72

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

110-120

Cá hố

 

 

≥ 0,5kg/con

 

 

70

1- < 1,5kg-con

75-85

Cá mó

 

≥ 0,5

 

62

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

450-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

60

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

61

Cá hồng rốc

≥ 1kg

110

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

33

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-70

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

 

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

 

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

44

Cá mú cọp (sống)

 

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

46

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

185

 

115

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135

130

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

 

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

180

 

 

P15

1400 -1600đ/con

P12

1000 -1300đ/con