Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 2/1 – 9/1/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 2/1 – 9/1/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170-180

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

130-140

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

75

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

42

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100-110

Cá sơn la

0,5kg/con

75

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

≥ 2kg

135

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

80

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

69

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

130

≥ 0,5kg

68

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

33

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-90

≥ 8kg/con

40

≥ 8k/con

42

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

46

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

 

Cá bớp

0,8kg/con

320

10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

115

7kg/con

130

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

135

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

190

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ