BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 19/6 – 26/6/2014
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Ghẹ
|
100-130g/con
|
150-170
|
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con
|
1.800
|
90-100g/con
|
120-130
|
0,7-1kg/con
|
1.600
|
60-90g/con
|
100-120
|
50-60g/con
|
80 -100
|
Mực nang
|
≥ 500
|
190
|
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
40-50
|
300-500g/con
|
170-180
|
200-300g/con
|
150-160
|
Mực lá
|
≥ 500g/con
|
220-240
|
Cá cơm săn tươi
|
7-8 cm
|
38-45
|
Cá cơm trắng
|
Tươi
|
50-60
|
Mực ống
|
10 -14cm/con
|
150-160
|
Cá sơn la
Cá sơn đỏ
Cá sơn thóc
|
0,5kg/con
|
55-60
|
14-dưới 20 cm
|
170 -190
|
0,8kg/con
|
60-65
|
≥ 20cm/con
|
210
|
150-200gr/con
|
30-40
|
Cá Thu
|
2kg
|
120-140
|
Cá nục
Cá hố
|
12-15con/kg
|
30-35
|
1,5-2kg
|
90-110
|
≥ 0,5kg/con
|
70-80
|
1- dưới 1,5kg-con
|
80-90
|
Cá mó
|
≥ 0,5
|
60-65
|
Mực ống khô
|
20cm
|
600
|
15-20cm
|
450-500
|
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
|
≥ 0,5kg/con
|
60-65
|
Mực lá khô
Cá hồng đỏ
Cá hồng rốc
|
≥ 20 cm
|
550
|
≥ 0,8 kg
|
90-100
|
≥ 0,5kg
|
60-65
|
≥ 1kg
|
80-90
|
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
|
1kg
|
18-20
|
Cá chẽm
|
≥ 0,8-1,6kg
|
80-90
|
≥ 8kg/con
|
20-22
|
≥ 8k/con
|
20-22
|
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
|
≥ 10kg/con
|
35-40
|
Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
|
0,8kg/con
|
290
|
≥ 10kg/con
|
33-38
|
0,8-1,3kg/con
|
250
|
loại I (≥ 50kg/con)
sô (≥ 30kg/con)
|
150-170
90
|
7kg/con
|
110-120
|
|
|
Cá mú chấm
Cá mú tạp
|
1,5kg/con
3kg/con
|
120-130
130-140
|
Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
|
40 con/kg
|
250
|
60-80con/kg
|
140
|
|
|
P15
|
1000đ-1500đ
|
P12
|
800đ-1000đ
|