Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 19/2 – 25/2/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 19/2 – 25/2/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

230-240

0,7-1kg/con

1.700

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

280-290

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

250-260

200-300g/con

230-240

Mực lá

≥ 500g/con

 

320-350

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

130-140

Cá cơm trắng

Tươi

120-130

Mực ống

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

130-140

14 - < 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

140-150

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

140-145

1- < 1,5kg-con

120-130

Cá mó

≥ 0,5

 

110-120

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

100-120

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140-150

≥ 0,5kg

105-120

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145-155

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35-38

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

135-140

≥ 8kg/con

50-60

≥ 8k/con

55-65

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48-52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

135-140

≥ 10kg/con

54-58

0,8-1,3kg/con

140-145

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

150-170

 

105-110

7kg/con

145-155

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

120-130

120-130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

420-450

60-80con/kg

155-165

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ