Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 19/1 – 25/1/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 19/125/1/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

260-280

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.950

90-100g/con

220-240

0,7-1kg/con

1.750

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

200-220

Cá dấm trắng

0,5kg/con

120-130

300-500g/con

180-190

200-300g/con

170-180

Mực lá

≥ 500g/con

 

260-280

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

115-125

Cá cơm trắng

Tươi

95-105

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

145-155

14 - < 20 cm

170-190

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

165-185

≥ 20cm/con

190-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

55-65

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

160-180

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

140-160

Cá hố

≥ 0,5kg/con

120-140

1- < 1,5kg-con

110-130

Cá mó

 

≥ 0,5

 

98-118

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

95-100

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

95-100

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

45-55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

65-70

≥ 8k/con

65-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-60

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

330-350

≥ 10kg/con

65-70

0,8-1,3kg/con

290-310

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

320-340

 

120-130

7kg/con

150-170

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150-170

150-170

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

370-390

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ