Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 18/6 – 24/6/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 18/624/6/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

165-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.520

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.420

60-90g/con

120-130

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

71

300-500g/con

155-165

200-300g/con

140-145

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

58

Cá cơm trắng

Tươi

48

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

75

Cá sơn la

0,5kg/con

72

14- < 20 cm

115

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

74

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

90-100

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

74

Mực ống khô

≥ 20cm

520

15-20cm

430-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

72

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150

≥ 0,5kg

73

Cá hồng rốc

≥ 1kg

155

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

75-80

≥ 8kg/con

38

≥ 8k/con

39

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

40

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300

≥ 10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

290

 

115

7kg/con

115

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

145

140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ