Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 18/4 – 23/4/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 18/423/4/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

175-185

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.550

90-100g/con

155-165

0,7-1kg/con

1.450

60-90g/con

80-90

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

200

Cá dấm trắng

0,5kg/con

82

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

240

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

70

Cá cơm trắng

Tươi

60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

80

14-< 20 cm

150

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

82

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

60-70

Cá Thu

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

60-70

1,5-2kg

110-120

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

90

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

80

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

460-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

79

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190

≥ 0,5kg

80

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

46

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-90

≥ 8kg/con

52

≥ 8k/con

54

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

330

≥ 10kg/con

62

0,8-1,3kg/con

300

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

220

 

120

 

7kg/con

 

135

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

330

60-80con/kg

170-190

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ