Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 18/10 - 24/10/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 18/10 - 24/10/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

265-285

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.780

90-100g/con

255-265

0,7-1kg/con

1.680

60-90g/con

185-195

50-60g/con

145-165

Mực nang

≥ 500

260-280

Cá dấm trắng

0,5kg/con

125-145

300-500g/con

250-260

200-300g/con

230-250

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

300-320

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

135-145

Cá cơm trắng

Tươi

125-135

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

145-155

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

155-165

≥ 20cm/con

170-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

37-42

Cá Thu

 

≥ 2kg

100-120

Cá nục

12-15con/kg

38-45

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

125-145

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

125-135

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

115-125

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

145-155

≥ 0,5kg

115-125

Cá hồng rốc

≥ 1kg

155-165

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

125-135

≥ 8kg/con

30-35

≥ 8k/con

34-37

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42-47

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

270-290

≥ 10kg/con

52-57

0,8-1,3kg/con

260-270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

140-145

 

105-115

7kg/con

150-160

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

128-136

127-137

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-420

60-80con/kg

170-150

 

 

P15

700đ-800đ

P12

500đ-600đ