Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 17/3 – 24/3/2017

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 17/324/3/2017

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.600

90-100g/con

150-160

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

120-130

50-60g/con

80-90

Mực nang

≥ 500

170-180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

78-82

300-500g/con

150-160

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

200-220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60-70

Cá cơm trắng

Tươi

50-60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90-100

Cá sơn la

0,5kg/con

75-80

14 - < 20 cm

120-130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75-80

≥ 20cm/con

140-150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120-130

Cá nục

12-15con/kg

40-60

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

100-110

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

76-82

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

78-82

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

0,5kg

77-82

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30-38

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

100-120

≥ 8kg/con

38-46

≥ 8k/con

38-46

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42-48

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280-340

≥ 10kg/con

48-54

0,8-1,3kg/con

200-260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280-360

 

120-140

7kg/con

100-130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140-150

150-160

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300-360

60-80con/kg

190-170

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ