Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 16/10 – 21/10/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 16/1021/10/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

190-200

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.490.000đ

90-100g/con

170-180

0,7-1kg/con

1.390.000đ

60-90g/con

80-90

50-60g/con

70-80

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

69

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

220

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

52

Cá cơm trắng

Tươi

48

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130

Cá sơn la

0,5kg/con

69

14-< 20 cm

140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

67

≥ 20cm/con

160

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-50

Cá Thu

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

  120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

90

1- < 1,5kg-con

80-90

Cá mó

 

≥ 0,5

 

75

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

480-490

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

      73

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

     160

≥ 0,5kg

76

Cá hồng rốc

≥ 1kg

     170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

32

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-90

≥ 8kg/con

38

≥ 8k/con

39

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

46

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

290

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320

 

120

7kg/con

130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

170

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

     320

60-80con/kg

  190-180

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ