Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 15/8 - 22/8/2014
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 15/8 – 22/8/2014
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Ghẹ
|
100-130g/con
|
162-168
|
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con
|
1.480đ
|
90-100g/con
|
144-153
|
0,7-1kg/con
|
1.370đ
|
60-90g/con
|
112-122
|
50-60g/con
|
52 -63
|
Mực nang
|
≥ 500
|
183
|
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
68
|
300-500g/con
|
162-174
|
200-300g/con
|
142-152
|
Mực lá
|
≥ 500g/con
|
182
|
Cá cơm săn tươi
|
7-8 cm
|
47
|
Cá cơm trắng
|
Tươi
|
42
|
Mực ống
|
10 -14cm/con
|
133-144
|
Cá sơn la
|
0,5kg/con
|
75
|
14-< 20 cm
|
154 -162
|
Cá sơn đỏ
|
0,8kg/con
|
76
|
≥ 20cm/con
|
173
|
Cá sơn thóc
|
150-200gr/con
|
42-46
|
Cá Thu
|
≥ 2kg
|
112
|
Cá nục
|
12-15con/kg
|
30-35
|
1,5-2kg
|
94-103
|
Cá hố
|
≥ 0,5kg/con
|
72
|
1- < 1,5kg-con
|
62-67
|
Cá mó
|
≥ 0,5
|
67
|
Mực ống khô
|
≥ 20cm
|
620
|
15-20cm
|
480-550
|
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
|
≥ 0,5kg/con
|
68
|
Mực lá khô
|
≥ 20 cm
|
650
|
Cá hồng đỏ
|
≥ 0,8 kg
|
125
|
≥ 0,5kg
|
69
|
Cá hồng rốc
|
≥ 1kg
|
128
|
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
|
≥ 1kg
|
33
|
Cá chẽm
|
≥ 0,8-1,6kg
|
72-77
|
≥ 8kg/con
|
35
|
≥ 8k/con
|
36
|
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
|
≥ 10kg/con
|
40
|
Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
|
0,8kg/con
|
300
|
≥ 10kg/con
|
44
|
0,8-1,3kg/con
|
280
|
loại I (≥ 50kg/con)
mua sô
(≥ 30kg/con)
|
168
110
|
7kg/con
|
125
|
|
|
Cá mú chấm
Cá mú tạp
|
1,5kg/con
3kg/con
|
138
132
|
Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
|
40 con/kg
|
290
|
60-80con/kg
|
165
|
|
|
P15
|
1400đ-1600đ
|
P12
|
1000đ-1300đ
|