Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 15/8 – 21/8/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 15/821/8/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

145-150

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.400

90-100g/con

135-140

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

85-90

50-60g/con

65-70

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

150-160

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

55

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

72

14-< 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

79

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

40-45

1,5-2kg

110-115

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

65

Mực ống khô

≥ 20cm

520

15-20cm

450-490

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

155

≥ 0,5kg

72

Cá hồng rốc

≥ 1kg

160

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-75

≥ 8kg/con

40

≥ 8k/con

41

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

44

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

300

≥ 10kg/con

48

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

300

 

110

7kg/con

115

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

165

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ