Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 15/1 – 21/1/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 15/1 – 21/1/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

290-300

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.200

90-100g/con

220-230

0,7-1kg/con

1.050

60-90g/con

170-190

50-60g/con

130-150

Mực nang

≥ 500

270-280

Cá dấm trắng

0,5kg/con

110-120

300-500g/con

240-250

200-300g/con

220-230

Mực lá

≥ 500g/con

 

290-310

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

115-125

Cá cơm trắng

Tươi

105-115

Mực ống

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

120-125

14 - < 20 cm

150-160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

125-135

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-55

Cá Thu

≥ 2kg

135-140

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

120-130

Cá hố

≥ 0,5kg/con

125-135

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

≥ 0,5

 

100-110

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

95-105

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

125-135

≥ 0,5kg

100-110

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135-140

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35-38

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

125-135

≥ 8kg/con

40-45

≥ 8k/con

45-47

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

38-43

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

130-135

≥ 10kg/con

42-48

0,8-1,3kg/con

135-140

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

140-150

 

95-105

7kg/con

135-140

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

110-120

115-120

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

150-130

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ