Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 15/1 – 21/1/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 15/121/1/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180 -190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.550

90-100g/con

160-170

0,7-1kg/con

1.450

60-90g/con

80-90

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

210

Cá dấm trắng

0,5kg/con

78

300-500g/con

180-190

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

260

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

65

Cá cơm trắng

Tươi

60

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130

Cá sơn la

0,5kg/con

74

14 - < 20 cm

140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

150

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

140

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

120-130

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

100

1- < 1,5kg-con

100-110

Cá mó

 

≥ 0,5

 

79

Mực ống khô

≥ 20cm

520

15-20cm

480-490

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

77

Mực lá khô

≥ 20 cm

620

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160

≥ 0,5kg

77

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

40

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

85-95

≥ 8kg/con

50

≥ 8k/con

50

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

330

≥ 10kg/con

57

0,8-1,3kg/con

300

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320

 

115

7kg/con

135

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

157

165

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

195-175

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ