Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 15/02 – 21/02/2019

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 15/0221/02/2019

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

290-300

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.700

90-100g/con

240-260

0,7-1kg/con

1.650

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

280-300

Cá dấm trắng

0,5kg/con

130-140

300-500g/con

250-270

200-300g/con

200-220

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

340-360

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

100-110

Cá cơm trắng

Tươi

100-110

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

120-130

Cá sơn la

0,5kg/con

160-170

14-dưới 20 cm

160-180

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

180-190

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

≥ 2kg

130-140

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

115-125

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

160-180

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

140-145

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-700

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

135-140

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-190

≥ 0,5kg

135-140

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-190

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

50

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

≥ 8kg/con

50-60

≥ 8k/con

50-60

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

48-52

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320-340

≥ 10kg/con

58-60

0,8-1,3kg/con

300-320

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-330

 

110-120

7kg/con

155-165

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

130-140

140-150

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

180-150

 

 

P15

650đ-750đ

P12

350đ-550đ