Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 14/3 – 21/3/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 14/321/3/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

155-160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

125-130

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

70-80

50-60g/con

40-50

Mực nang

≥ 500

165

Cá dấm trắng

0,5kg/con

68

300-500g/con

155-160

200-300g/con

135-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

58

Cá cơm trắng

Tươi

48

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

75

Cá sơn la

0,5kg/con

69

14-< 20 cm

90

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

≥ 20cm/con

125

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

40-45

1,5-2kg

90-95

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

65

1- < 1,5kg-con

70-75

Cá mó

 

≥ 0,5

 

68

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

65

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

145

≥ 0,5kg

66

Cá hồng rốc

≥ 1kg

135

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-75

≥ 8kg/con

32

≥ 8k/con

33

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

41

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

285

≥ 10kg/con

48

0,8-1,3kg/con

265

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

105

7kg/con

115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135

125

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

165-155

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ