Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 14/10 – 21/10/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 14/10 – 21/10/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-155

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.350

90-100g/con

140-145

0,7-1kg/con

1.250

60-90g/con

130-135

50-60g/con

65-70

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

150-160

200-300g/con

140-145

Mực lá

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

40

Cá cơm trắng

Tươi

36

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90-95

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

120-125

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

67

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

25-30

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

 

65

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

58

Mực ống khô

≥ 20cm

450

15-20cm

380-420

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

56

Mực lá khô

≥ 20 cm

500

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

105

≥ 0,5kg

57

Cá hồng rốc

≥ 1kg

115

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-70

≥ 8kg/con

33

≥ 8k/con

34

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

37

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

40

0,8-1,3kg/con

260

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

190

 

115

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

125

120

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

170

 

 

P15

1000đ-1200đ

P12

500đ-800đ