Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 13/8 - 20/8/2014

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 13/8 – 20/8/2014

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-170

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450đ

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.350đ

60-90g/con

110-120

50-60g/con

50 -60

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

67

300-500g/con

160-170

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-140

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14-< 20 cm

150 -160

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

75

≥ 20cm/con

170

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-45

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

28-32

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

60-65

Cá mó

 

≥ 0,5

65

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

450-500

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

65

Mực lá khô

≥ 20 cm

550

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

65

Cá hồng rốc

≥ 1kg

     125

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

 

32

Cá chẽm

≥ 0,8-1,6kg

70-75

≥ 8kg/con

34

≥ 8k/con

35

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

39

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

43

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

165

 

108

7kg/con

130

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

137

128

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

160

 

 

P15

1400đ-1600đ

P12

1000đ-1300đ