Giá thủy sản tại Khánh Hòa – từ 13/8 – 19/8/2021

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA – từ 13/8 19/8/2021

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

300-320

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.800

90-100g/con

260-280

0,7-1kg/con

1.700

60-90g/con

200-220

50-60g/con

160-180

Mực nang

≥ 500

260-270

Cá dấm trắng

0,5kg/con

140-150

300-500g/con

240-250

200-300g/con

220-240

Mực lá

≥ 500g/con

 

320-340

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

140-150

Cá cơm trắng

Tươi

130-140

Mực ống

10 -14cm/con

140-150

Cá sơn la

0,5kg/con

150-160

14 - < 20 cm

180-190

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-170

≥ 20cm/con

200-220

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

160-170

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

140-150

Cá hố

≥ 0,5kg/con

150-160

1- < 1,5kg-con

120-130

Cá mó

≥ 0,5

 

140-150

Mực ống khô

≥ 20cm

650

15-20cm

550-600

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

130-140

Mực lá khô

≥ 20 cm

750

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

155-165

≥ 0,5kg

140-150

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145-155

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

28-35

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

135-145

≥ 8kg/con

45-50

≥ 8k/con

50-55

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

50-55

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

130-135

≥ 10kg/con

55-60

0,8-1,3kg/con

140-145

loại I (≥ 50kg/con )

mua sô

(≥ 30kg/con )

120-140

 

100-110

7kg/con

150-160

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

120-130

130-140

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

430-450

60-80con/kg

170-180

 

 

P15

50đ-60đ

P12

30đ-40đ