Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 13/7 – 19/7/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 13/719/7/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

360-380

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.900

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.800

60-90g/con

180-200

50-60g/con

140-160

Mực nang

≥ 500

320-340

Cá dấm trắng

0,5kg/con

140-150

300-500g/con

280-300

200-300g/con

240-260

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

360-380

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

150-160

Cá cơm trắng

Tươi

140-150

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

130-150

Cá sơn la

0,5kg/con

160-180

14-dưới 20 cm

150-170

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-190

≥ 20cm/con

180-200

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

150-160

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

140-160

1- dưới 1,5kg-con

100-120

Cá mó

≥ 0,5

120-140

Mực ống khô

≥ 20cm

750

15-20cm

650-680

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

110-130

Mực lá khô

≥ 20 cm

800

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

180-200

≥ 0,5kg

110-130

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

55-65

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

70-80

≥ 8k/con

70-80

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-60

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

380-400

≥ 10kg/con

60-70

0,8-1,3kg/con

360-380

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

350-360

 

120-130

7kg/con

170-180

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

170-180

160-180

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

400-420

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

600đ-800đ

P12

400đ-600đ