Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 13/5 – 19/5/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 13/519/5/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

135-140

Tôm hùm bông sống

1kg/con

1.220

90-100g/con

125-130

0,7-1kg/con

1.120

60-90g/con

70-80

50-60g/con

50-60

Mực nang

≥ 500

150

Cá dấm trắng

0,5kg/con

58

300-500g/con

130-140

200-300g/con

120-125

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

165

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

70

Cá sơn la

0,5kg/con

54

14-< 20 cm

95

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

55

≥ 20cm/con

115

Cá sơn thóc

150-200gr/con

20-25

Cá Thu

≥ 2kg

95

Cá nục

12-15con/kg

18-22

1,5-2kg

70-80

Cá hố

≥ 0,5kg/con

50

1- < 1,5kg-con

55-60

Cá mó

≥ 0,5

57

Mực ống khô

≥ 20cm

500

15-20cm

450-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

56

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

56

Cá hồng rốc

≥ 1kg

110

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

18

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

22

≥ 8k/con

22

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

26

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

250

≥ 10kg/con

28

0,8-1,3kg/con

220

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

170

 

90

7kg/con

100

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120

130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

160-150

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-200đ