Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 13/4 – 19/4/2018

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 13/419/4/2018

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/Kg)

Ghẹ

100-130g/con

250-270

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.950

90-100g/con

220-230

0,7-1kg/con

1.850

60-90g/con

150-160

50-60g/con

80-100

Mực nang

≥ 500

220-240

Cá dấm trắng

0,5kg/con

125-145

300-500g/con

180-200

200-300g/con

160-170

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

280-300

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

130-140

Cá cơm trắng

Tươi

100-120

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110-120

Cá sơn la

0,5kg/con

140-160

14 - < 20 cm

130-140

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

160-180

≥ 20cm/con

160-180

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá Thu

≥ 2kg

155-165

Cá nục

12-15con/kg

50-60

1,5-2kg

135-145

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

130-150

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

 

≥ 0,5

 

110-120

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

100-110

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

190-200

0,5kg

100-110

Cá hồng rốc

1kg

190-200

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

50-55

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

150-160

≥ 8kg/con

65-70

≥ 8k/con

65-70

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

55-58

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

340-360

≥ 10kg/con

65-68

0,8-1,3kg/con

330-350

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320-340

 

120-130

7kg/con

160-170

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

150-160

145-165

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

380-400

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

700đ-500đ

P12

500đ-400đ