Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 12/11 – 19/11/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 12/1119/11/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

150-160

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.380

90-100g/con

130-140

0,7-1kg/con

1.280

60-90g/con

60-70

50-60g/con

50-60

Mực nang

≥ 500

170

Cá dấm trắng

0,5kg/con

63

300-500g/con

140-150

200-300g/con

130-140

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90

Cá sơn la

0,5kg/con

64

14- < 20 cm

120

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

67

≥ 20cm/con

135

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

30-35

1,5-2kg

90-100

Cá hố

≥ 0,5kg/con

60

1- < 1,5kg-con

75-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

63

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

450-460

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

62

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

120

≥ 0,5kg

63

Cá hồng rốc

≥ 1kg

130

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

30

≥ 8k/con

31

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

39

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

37

0,8-1,3kg/con

230

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280

 

110

7kg/con

115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

135

140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

280

60-80con/kg

160-150

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ