Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 12/11 – 17/11/2014
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 12/11 – 17/11/2014
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Mặt hàng
|
Quy cách
|
Giá (1.000 đ/kg)
|
Ghẹ
|
100-130g/con
|
183-187
|
Tôm hùm bông sống
|
≥ 1kg/con
|
1.460
|
90-100g/con
|
164-167
|
0,7-1kg/con
|
1.360
|
60-90g/con
|
152-156
|
50-60g/con
|
83-87
|
Mực nang
|
≥ 500
|
215
|
Cá dấm trắng
|
0,5kg/con
|
70
|
300-500g/con
|
187-192
|
200-300g/con
|
174-178
|
Mực lá
|
≥ 500g/con
|
245
|
Cá cơm săn tươi
|
7-8 cm
|
36
|
Cá cơm trắng
|
Tươi
|
28
|
Mực ống
|
10 -14cm/con
|
110-115
|
Cá sơn la
|
0,5kg/con
|
72
|
14-< 20 cm
|
158-162
|
Cá sơn đỏ
|
0,8kg/con
|
73
|
≥ 20cm/con
|
175
|
Cá sơn thóc
|
150-200gr/con
|
43-47
|
Cá Thu
|
≥ 2kg
|
135
|
Cá nục
|
12-15con/kg
|
32-36
|
1,5-2kg
|
105-110
|
Cá hố
|
≥ 0,5kg/con
|
77
|
1- < 1,5kg-con
|
87-95
|
Cá mó
|
≥ 0,5
|
65
|
Mực ống khô
|
≥ 20cm
|
500
|
15-20cm
|
420-450
|
Cá đổng quéo
Cá đổng tía
|
≥ 0,5kg/con
|
64
|
Mực lá khô
|
≥ 20 cm
|
570
|
Cá hồng đỏ
|
≥ 0,8 kg
|
125
|
≥ 0,5kg
|
63
|
Cá hồng rốc
|
≥ 1kg
|
128
|
Cá ngừ sọc dưa
Cá ngừ vây vàng
Cá ngừ mắt to
|
≥ 1kg
|
36
|
Cá chẽm
|
0,8- ≥ 1,6kg
|
82-87
|
≥ 8kg/con
|
42
|
≥ 8k/con
|
43
|
Cá cờ kiếm
Cá cờ gòn
Cá ngừ đại dương
Cá ngừ đại dương
|
≥ 10kg/con
|
44
|
Cá mú cọp (sống)
Cá mú đen(sống)
Cá bớp
|
0,8kg/con
|
320
|
≥ 10kg/con
|
47
|
0,8-1,3kg/con
|
300
|
loại I (≥ 50kg/con)
mua sô
(30kg/con)
|
190
115
|
7kg/con
|
132
|
|
|
Cá mú chấm
Cá mú tạp
|
1,5kg/con
3kg/con
|
145
135
|
Tôm sú
Tôm chân trắng
Tôm sú giống
Tôm chân trắng
|
40 con/kg
|
320
|
60-80con/kg
|
190
|
|
|
P15
|
900đ-1100đ
|
P12
|
700đ-900đ
|