Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/9 – 18/9/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/918/9/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170-180

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.430

90-100g/con

140-150

0,7-1kg/con

1.330

60-90g/con

80-90

50-60g/con

60-70

Mực nang

≥ 500

180

Cá dấm trắng

0,5kg/con

65

300-500g/con

170-175

200-300g/con

145-155

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

200

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

45

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

110

Cá sơn la

0,5kg/con

65

14-< 20 cm

130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

68

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

110-115

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

70

1- < 1,5kg-con

70-75

Cá mó

 

≥ 0,5

 

67

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

450-470

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

65

Mực lá khô

 

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

0,5kg

66

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

25

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

70-75

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

45

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

290

≥ 10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

280

 

110

7kg/con

120

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

1,5kg/con

3kg/con

135

140

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ