Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/8 – 18/8/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/818/8/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

170-175

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.450

90-100g/con

150-155

0,7-1kg/con

1.350

60-90g/con

125-130

50-60g/con

90-95

Mực nang

≥ 500

185

Cá dấm trắng

0,5kg/con

70

300-500g/con

170-175

200-300g/con

140-145

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

200

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

100

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14 - < 20 cm

135

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

70

20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

40-50

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

130

Cá nục

12-15con/kg

40-50

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

90

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

70

Mực ống khô

≥ 20cm

600

15-20cm

500-550

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

70

Mực lá khô

≥ 20 cm

700

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

170

0,5kg

70

Cá hồng rốc

≥ 1kg

180

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

35

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

80-90

≥ 8kg/con

42

≥ 8k/con

42

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

320

≥ 10kg/con

45

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

180

 

120

7kg/con

120

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

150

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

180-160

 

 

P15

500đ-400đ

P12

400đ-300đ