Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/6 – 17/6/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/617/6/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

180-190

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.560

90-100g/con

160-170

0,7-1kg/con

1.460

60-90g/con

130-140

50-60g/con

90-100

Mực nang

≥ 500

190

Cá dấm trắng

0,5kg/con

76

300-500g/con

170-180

200-300g/con

150-160

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

210

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90

Cá sơn la

0,5kg/con

74

14 - < 20 cm

130

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

78

≥ 20cm/con

140

Cá sơn thóc

150-200gr/con

45-50

Cá Thu

≥ 2kg

120

Cá nục

12-15con/kg

40-35

1,5-2kg

100-110

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

80

1- < 1,5kg-con

90-100

Cá mó

≥ 0,5

 

78

Mực ống khô

≥ 20cm

550

15-20cm

450-470

Cá đổng quéo

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

77

Mực lá khô

≥ 20 cm

600

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

165

≥ 0,5kg

78

Cá hồng rốc

≥ 1kg

155

Cá ngừ sọc dưa

 

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

32

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

80-85

≥ 8kg/con

38

≥ 8k/con

39

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

42

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

310

≥ 10kg/con

52

0,8-1,3kg/con

280

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

320

 

120

7kg/con

125

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

160

150

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

320

60-80con/kg

180-170

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ