Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/3 – 18/3/2016

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/318/3/2016

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

130 -140

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.400

90-100g/con

120-130

0,7-1kg/con

1.300

60-90g/con

50-60

50-60g/con

40-50

Mực nang

≥ 500

160

Cá dấm trắng

0,5kg/con

62

300-500g/con

130-140

200-300g/con

120-130

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

180

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

40

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

62

14- < 20 cm

90

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

64

≥ 20cm/con

120

Cá sơn thóc

150-200gr/con

30-40

Cá Thu

 

 

≥ 2kg

110

Cá nục

12-15con/kg

30-40

1,5-2kg

90 -95

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

70-75

Cá mó

≥ 0,5

66

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

430-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

 

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

500

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150

≥ 0,5kg

67

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

23

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

65-75

≥ 8kg/con

28

≥ 8k/con

28

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

39

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

270

≥ 10kg/con

42

0,8-1,3kg/con

240

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

270

 

100

7kg/con

115

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

120

130

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

145-135

 

 

P15

600đ-500đ

P12

400đ-300đ