Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 11/12 – 16/12/2015

 

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 11/1216/12/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.430

90-100g/con

140-145

0,7-1kg/con

1.320

60-90g/con

60-65

50-60g/con

50-60

Mực nang

≥ 500

175

Cá dấm trắng

0,5kg/con

66

300-500g/con

155-160

200-300g/con

140-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

185

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

50

Cá cơm trắng

Tươi

45

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

90

Cá sơn la

0,5kg/con

64

14-< 20 cm

100

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

67

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

35-40

Cá Thu

≥ 2kg

135

Cá nục

12-15con/kg

35-40

1,5-2kg

115-125

Cá hố

≥ 0,5kg/con

 

75

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

66

Mực ống khô

≥ 20cm

490

15-20cm

460-480

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

67

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

140

≥ 0,5kg

66

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

32

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

60-70

≥ 8kg/con

36

≥ 8k/con

37

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

46

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

49

0,8-1,3kg/con

240

loại I (≥ 50kg/con )

mua xô

(≥ 30kg/con )

310

 

115

7kg/con

115

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

145

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170-160

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ